1. Bối cảnh ĐBSCL và tầm quan trọng của rừng bần, dừa nước
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), nơi sông Mê Kông đổ ra biển Đông, là một trong những khu vực giàu tài nguyên thiên nhiên nhất Việt Nam. o Diện tích khoảng 40,548 km², chiếm 12% diện tích cả nước, với dân số khoảng 18 triệu người. Không chỉ đóng vai trò là “vựa lúa” của cả nước, khu vực này còn cung cấp 70% trái cây và 60% thủy sản xuất khẩu. Tuy nhiên, ĐBSCL không chỉ là một trung tâm kinh tế, mà còn là một bức tường xanh với rừng bần và dừa nước – các hệ sinh thái đặc thù bảo vệ vùng đất này trước biến đổi khí hậu.
Rừng bần và dừa nước giữ vai trò như những “lá phổi xanh” của đồng bằng, bảo vệ đất đai khỏi xâm nhập mặn và sạt lở, đồng thời tạo môi trường sống cho nhiều loài sinh vật. Kinh tế cũng được hưởng lợi từ các sản phẩm truyền thống như lá dừa nước, đường, và các sản phẩm thủ công từ thân cây. Về mặt xã hội, chúng gắn bó mật thiết với sinh kế và văn hóa của người dân địa phương.
2. Thực trạng và thách thức
Biến đổi khí hậu và các hoạt động của con người đang đẩy ĐBSCL vào tình trạng báo động:
- Ngập mặn và nước biển dâng: Theo dự báo, đến năm 2050, 40% diện tích ĐBSCL sẽ bị ngập do nước biển dâng. Năm 2020, hạn mặn đã ảnh hưởng đến hơn 58% diện tích đất nông nghiệp, gây thiệt hại hàng chục ngàn tỷ đồng. Nguyên nhân chính do biến đổi khí hậu, tăng nhiệt độ toàn cầu khiến băng ở hai cực tan chảy, dẫn đến mực nước biển tăng, khai thác nước ngầm quá mức làm mặn xâm nhập sâu vào đất liền và giảm mực nước ngọt. Hậu quả là gây hại cho sản xuất nông nghiệp, nhất là cây trồng phụ thuộc nước ngọt như lúa gạo; làm giảm năng suất và chất lượng nguồn nước sinh hoạt, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Nước biển dâng dẫn đến nguy cơ mất đất canh tác, nhà cửa và cơ sở hạ tầng tại các vùng ven biển, ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven biển, làm mất môi trường sống của nhiều loài sinh vật.
- Ô nhiễm môi trường: Hoạt động công nghiệp, nuôi trồng thủy sản và nông nghiệp hóa chất làm ô nhiễm nguồn nước và đất, việc xử lý chất thải cũng chưa được quản lý tốt. Trong ít năm nữa, nếu không được quan tâm đúng mức, ô nhiễm làm suy thoái đất, nước và không khí, làm tăng nguy cơ bệnh tật và gây mất cân bằng sinh thái, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và động thực vật.
- Sạt lở bờ sông, bờ biển: Hơn 500 ha đất bị mất mỗi năm do sạt lở. Tại các tỉnh như Cà Mau và An Giang, bờ sông bị xói mòn nghiêm trọng. Việc phá rừng đầu nguồn làm mất lớp bảo vệ tự nhiên của đất, việc xây dựng, khai thác các làm thay đổi dòng chảy của sông ngòi. Từ đây dẫn đến mất đất, nhà cửa và sinh kế của người dân sống gần bờ biển, đe doạ tính mạng đặc biệt là trong mùa mưa bão.
- Ý thức cộng đồng: Một bộ phận người dân thiếu ý thức bảo vệ môi trường, tiếp tục các hành vi gây hại như xả rác, lạm dụng tài nguyên. Bên cạnh đó, họ cũng khai thác rừng bần và dừa nước một cách không bền vững, như chặt cây hoặc lấy lá bừa bãi, làm suy giảm diện tích rừng nghiêm trọng. Về nhận thức, do chưa có cơ hội tiếp cận đầy đủ các kiến thức về tác động của biến đổi khí hậu, dẫn đến thiếu hành động cụ thể Chính vì lẽ đó, mà rất khó khăn cho việc kiểm soát và cải thiện tình trạng môi trường cũng như gia tăng tốc độ suy thoái môi trường và thiên tai.
- Suy giảm diện tích rừng ngập mặn: Rừng ngập mặn bị thu hẹp nghiêm trọng do khai thác, chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản.
- Sản xuất nông nghiệp bấp bênh: Phụ thuộc nhiều vào nguồn nước ngọt từ sông Mê Kông, dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu và các hoạt động ở thượng nguồn (xây dựng đập thủy điện). Sản xuất lúa và trái cây bị tác động bởi xâm nhập mặn và hạn hán, giảm năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Di cư lao động: Do mất đất sản xuất và thu nhập bấp bênh, nhiều người dân ĐBSCL di cư đến các đô thị lớn để tìm việc làm, gây áp lực lên các khu vực khác.
- Hạ tầng yếu kém: Hệ thống giao thông và hạ tầng chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển kinh tế và ứng phó với thiên tai.
3. Nỗ lực bảo vệ từ tổ chức quốc tế và địa phương
Trước các nguy cơ này, nhiều tổ chức quốc tế và địa phương đã triển khai các giải pháp bảo vệ:
- Quốc tế: Các chương trình của UNDP, WWF và ADB đã hỗ trợ phục hồi rừng ngập mặn thông qua tái trồng và quản lý rừng bền vững. Nguồn vốn từ Quỹ Khí hậu Xanh được đầu tư để bảo vệ đất và ứng phó với nước biển dâng. Thỏa thuận quốc tế như Hiệp định Paris (COP21) với cam kết giảm phát thải khí nhà kính.
- Địa phương: Các dự án cộng đồng trồng lại rừng dừa nước, xây dựng đê bao chống sạt lở, và giáo dục ý thức bảo vệ môi trường đã được triển khai. Tuy nhiên, hiệu quả còn hạn chế do khó khăn về tài chính, nhận thức và sự tham gia của người dân.
4. Nguyên nhân và rào cản
Mặc dù có nhiều dự án được triển khai điển hình nhưng vẫn chưa được hiệu quả như mong đợi, ví như:
- Dự án trồng rừng ngập mặn: Một số khu vực đã trồng nhưng cây không phát triển do chọn sai giống cây hoặc thiếu nước ngọt.
- Công trình đê biển: Một số công trình bị hư hại sớm do thiết kế không đủ kiên cố, không phù hợp với điều kiện địa phương.
- Chương trình chuyển đổi nông nghiệp: Nông dân gặp khó khăn trong việc áp dụng các mô hình mới vì thiếu kinh phí và hướng dẫn.
Nguyên nhân của các dự án chưa đạt được hiệu quả mong muốn nói chung
- Quản lý và triển khai:
- Thiếu sự phối hợp giữa các bên liên quan, từ cơ quan chính phủ đến tổ chức quốc tế.
- Quy hoạch thiếu tầm nhìn dài hạn, không phù hợp với thực tế địa phương.
- Tình trạng thất thoát, lãng phí ngân sách trong quá trình thực hiện.
- Thiếu nguồn lực:
- Người dân và địa phương gặp khó khăn trong việc huy động vốn để đầu tư vào các giải pháp dài hạn.
- Thiếu nhân lực và kỹ thuật viên có trình độ cao trong các lĩnh vực chuyên môn.
- Các mô hình trồng rừng, khai thác bền vững đã được hướng dẫn nhưng khó áp dụng trên diện rộng do thiếu nguồn lực và hạ tầng hỗ trợ.
- Ý thức và sự tham gia của người dân:
- Một bộ phận người dân chưa hiểu hết tầm quan trọng của rừng bần, dừa nước và các biện pháp bảo vệ môi trường. Họ vẫn sử dụng cách làm truyền thống, khai thác tài nguyên thiếu bền vững.
- Thiếu sự tham gia tích cực từ cộng đồng vào các dự án, dẫn đến thiếu tính bền vững.
- Tác động của biến đổi khí hậu:
- Biến đổi khí hậu diễn ra nhanh và phức tạp hơn dự đoán, làm giảm hiệu quả của các biện pháp.
- Những điều kiện tự nhiên khắc nghiệt vượt ngoài khả năng kiểm soát của con người.
Trong đó, dự án muốn nhấn mạnh nguyên nhân và rào cản liên quan đến trình độ, ý thức, và thực hành ứng dụng mô hình so với thực tế mà trong thực tế ảnh hưởng rất lớn đển mức độ thành công và hiệu quả của dự án mà chúng tôi đã khảo sát qua câu chuyện tại địa phương:
- Nguyên nhân từ trình độ học thức
- Chênh lệch về trình độ học vấn: Người dân ở khu vực nông thôn, miền núi thường có trình độ học vấn thấp hơn, hạn chế khả năng tiếp cận và hiểu biết về các kỹ thuật tiên tiến; khả năng tiếp thu các mô hình mới, đặc biệt là các giải pháp đòi hỏi hiểu biết về công nghệ, còn hạn chế.
- Thiếu đào tạo chuyên sâu: Các chương trình hướng dẫn thường chỉ ở mức sơ khai, không cung cấp kiến thức chuyên sâu để người dân tự triển khai mô hình hiệu quả; thiếu nhân lực có đủ trình độ để làm cầu nối hướng dẫn, giám sát và hỗ trợ người dân áp dụng.
- Ý thức và nhận thức của người dân
- Tâm lý bảo thủ, e dè: Người dân thường có tâm lý ngại thay đổi, sợ rủi ro khi áp dụng mô hình mới, nhất là khi kết quả chưa được kiểm chứng trong thực tế địa phương; ưu tiên cách làm quen thuộc, truyền thống, dù biết rằng nó không còn phù hợp với điều kiện hiện tại.
- Thiếu nhận thức về tác động lâu dài: Một bộ phận không hiểu rõ mối quan hệ giữa các hành vi hiện tại (như xả rác, phá rừng) và hậu quả môi trường lâu dài, thiếu kiến thức về biến đổi khí hậu, sạt lở, ngập mặn, dẫn đến coi nhẹ việc áp dụng các mô hình bền vững.
- Rào cản trong thực hành ứng dụng các mô hình
- Không phù hợp với thực tế địa phương: Các mô hình được thiết kế chung, không tùy biến theo điều kiện tự nhiên, xã hội và kinh tế của từng khu vực, thiếu sự kiểm tra và điều chỉnh sau khi triển khai, dẫn đến các mô hình không hiệu quả trong thực tế.
- Thiếu nguồn lực hỗ trợ: Nhiều mô hình yêu cầu đầu tư ban đầu cao, như chi phí công nghệ hoặc hạ tầng, vượt quá khả năng tài chính của người dân, thiếu vật tư, công cụ và dịch vụ hỗ trợ, khiến việc duy trì và mở rộng mô hình gặp khó khăn (ví dụ như cấp bò nhưng chưa có chuồng, việc xây dựng chuồng trại cộng với không có kỹ năng quản lý vốn phù hợp dẫn đến cuộc sống khó hơn hơn sau mô hình hỗ trợ).
- Hướng dẫn không đủ chi tiết: Các chương trình hướng dẫn thường chỉ dừng ở mức cung cấp lý thuyết, thiếu thực hành hoặc giám sát lâu dài; một số mô hình phức tạp, đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao mà người dân không được đào tạo đầy đủ.
- Mâu thuẫn giữa lý thuyết và thực tế
- Thời gian và chi phí triển khai: Nhiều mô hình đòi hỏi thời gian áp dụng dài và công sức lớn, nhưng người dân thường cần giải pháp nhanh chóng và ít tốn kém; sự chênh lệch giữa chi phí đầu tư ban đầu và lợi ích ngắn hạn khiến người dân không mặn mà.
- Thiếu sự đồng thuận cộng đồng: Trong nhiều trường hợp, mô hình không được tất cả cộng đồng ủng hộ, dẫn đến việc triển khai thiếu đồng bộ; sự thiếu gắn kết giữa các hộ dân trong cùng khu vực gây khó khăn cho việc áp dụng các giải pháp chung.
5. Cơ hội phát triển trong dài hạn và định hướng phát triển bền vững :
Cơ hội phát triển trong dài hạn:
- Đẩy mạnh phát triển kinh tế xanh: Chuyển đổi mô hình kinh tế truyền thống sang phát triển bền vững, sử dụng năng lượng tái tạo và công nghệ thân thiện với môi trường.
- Nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp: Ứng dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ chế biến để nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng của các sản phẩm nông nghiệp, đặc biệt là lúa gạo, trái cây, thủy sản.
- Du lịch sinh thái: Khai thác tiềm năng du lịch từ hệ sinh thái rừng ngập mặn, vườn trái cây, và văn hóa đặc trưng của ĐBSCL.
- Hợp tác quốc tế và trong nước: Tận dụng sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và chính phủ để thực hiện các dự án lớn về bảo vệ môi trường, nâng cấp hạ tầng và phát triển kinh tế.
Định hướng phát triển bền vững
- Phục hồi và bảo vệ hệ sinh thái: Tăng cường tái tạo rừng ngập mặn, cải tạo đất nông nghiệp và duy trì nguồn nước ngọt.
- Đổi mới mô hình sản xuất: Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện nước mặn, nước lợ.
- Phát triển cộng đồng: Đào tạo và nâng cao nhận thức người dân về bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
6. Giải pháp của nhóm dự án: Rừng bần và dừa nước sấy dẻo
Rừng bần và dừa nước ở khu vực ven biển và ĐBSCL bị thu hẹp nghiêm trọng do xâm nhập mặn, khai thác quá mức và thay đổi mục đích sử dụng đất, các giải pháp đã triển khai chưa đạt hiệu quả mong muốn như đã trình bày phíat trên cũng như sinh kế bền vững cho người dân, đặc biệt là nhóm yếu thế. Bên cạnh đó, tầm quan trọng của các sản phẩm từ cây dừa nước và cây bần, các sản phẩm thủ công có giá trị kinh tế cao nếu được khai thác đúng cách. Cộng với quan sát và khảo sát tại Cù Lao Dung và nguyên nhân dẫn đến các dự án chưa được thành công và mang tính cộng đồng, nhóm dự án xác định mục tiêu kép: bảo vệ môi trường và tạo sinh kế bền vững cho cộng đồng. Các giải pháp của dự án tập trung vào các vấn đề ưu tiên sau:
- Bảo vệ môi trường, chống ngập mặn, và nước biển dâng
- Phục hồi và bảo tồn rừng bần, dừa nước: Tiến hành trồng mới rừng bần và dừa nước trên các khu vực đất bị thoái hóa hoặc ven bờ bị sạt lở, giúp tăng khả năng giữ đất, giảm xâm nhập mặn và điều hòa nước, áp dụng các biện pháp quản lý rừng bền vững, bảo vệ hệ sinh thái ngập mặn và đa dạng sinh học.
- Giảm thiểu tác động biến đổi khí hậu: Tăng cường vai trò của rừng ngập mặn như một lá chắn tự nhiên, giúp giảm tác động của bão, nước biển dâng và lũ lụt, trồng rừng kết hợp với nông lâm ngư nghiệp để phát triển kinh tế xanh.
- Tạo sinh kế cho phụ nữ nghèo và các nhóm yếu thế
- Nâng cao năng lực khởi nghiệp và trao quyền cho phụ nữ:
- Tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng khởi nghiệp cho các nữ doanh nghiệp địa phương, từ kỹ thuật sản xuất, quản lý tài chính, đến tiếp cận thị trường.
- Trao quyền cho phụ nữ, giúp họ khẳng định vai trò trong xã hội và được ghi nhận như những người tiên phong trong việc bảo tồn và phát triển kinh tế bền vững.
- Khuyến khích các nữ doanh nghiệp đã thành công quay lại hỗ trợ, cố vấn cho các chị em khác, tạo mạng lưới phụ nữ đoàn kết cùng phát triển.
- Mục tiêu dài hạn là xây dựng một cộng đồng nữ doanh nhân mạnh mẽ, góp phần vào sự phát triển bền vững và thịnh vượng của xã hội.
- Hỗ trợ sinh kế cho các nhóm yếu thế khác: Kết nối các nhóm yếu thế như người khuyết tật, người dân tộc thiểu số vào chuỗi giá trị sản xuất, tạo điều kiện cho họ hòa nhập và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Trong đó, giải pháp cụ thể cho phát triển kinh tế bền vững từ dừa nước và bần:
- Xây dựng chuỗi giá trị bền vững:
- Tập trung chế biến sâu các sản phẩm từ dừa nước, như sấy dẻo, để tăng giá trị gia tăng và thu nhập cho người dân, tạo nguồn thu ổn định, tìm nguồn xuất khẩu và thu hút khách du lịch mua sản phẩm để nâng cao giá trị.
- Phát triển các sản phẩm từ bần như quả bần như trà bần, nước ép, mứt hoặc sản phẩm thủ công từ thân, vỏ bần.
- Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới từ quả bần và lá dừa nước, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
- Kết hợp bảo tồn và khai thác:
- Thực hiện khai thác có kiểm soát, chỉ thu hoạch các bộ phận tái sinh được (quả, lá) mà không phá hủy cây.
- Tạo điều kiện tái sinh tự nhiên và trồng mới rừng bần, dừa nước ở các khu vực ven biển và sông ngòi.
- Ứng dụng công nghệ tiên tiến:
- Sử dụng thiết bị sấy dẻo tiết kiệm năng lượng, bảo toàn dinh dưỡng và hương vị của sản phẩm dừa nước.
- Nghiên cứu bảo quản lâu dài mà không sử dụng hóa chất độc hại, nâng cao chất lượng và thời hạn sử dụng
- Phát triển hệ thống giám sát rừng bằng công nghệ số (drones, GIS) để kiểm tra và quản lý diện tích rừng hiệu quả hơn.
- Công nghệ số trong quản lý: Kết nối với thị trường trực tuyến để tiêu thụ sản phẩm hiệu quả hơn.
- Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng
- Tuyên truyền bảo vệ môi trường: Thực hiện các chương trình truyền thông tại địa phương để nâng cao nhận thức về vai trò của rừng bần và dừa nước trong việc chống ngập mặn và biến đổi khí hậu, tổ chức các lớp học kỹ thuật khai thác và sản xuất bền vững, giúp người dân hiểu rõ tầm quan trọng của việc bảo tồn tài nguyên. Đặc biệt, hướng dẫn cụ thể kỹ thuật khai thác và chế biến để đảm bảo không gây hại đến rừng
- Giáo dục thế hệ trẻ: Lồng ghép kiến thức về môi trường và biến đổi khí hậu vào các chương trình giáo dục địa phương, hướng dẫn trẻ em cách bảo vệ và gìn giữ hệ sinh thái ngập mặn.
- Câu lạ bộ Nữ doanh nghiệp Cù Lao Dung: sẽ là đơn vị song hành hỗ trợ triển khai dự án và người dân có cơ hội được chia sẻ lợi ích kinh tế và có động lực bảo tồn tài nguyên.
6. Mong muốn phối hợp hỗ trợ
Để thực hiện hiệu quả dự án, cần sự hỗ trợ từ cả quốc tế và trong nước:
- Quốc tế:
- Tài trợ từ các tổ chức như UNDP, Quỹ Khí hậu Xanh để mở rộng quy mô phục hồi rừng.
- Chuyển giao công nghệ chế biến hiện đại và hỗ trợ tiếp cận thị trường quốc tế cho sản phẩm dừa nước sấy dẻo.
- Trong nước:
- Chính phủ cung cấp chính sách ưu đãi, vốn vay ưu đãi và quy hoạch khu vực bảo tồn rừng.
- Hợp tác với doanh nghiệp trong nước để phát triển chuỗi giá trị sản phẩm từ rừng bần và dừa nước.
- Cộng đồng địa phương:
- Nâng cao ý thức người dân và khuyến khích họ tham gia bảo vệ rừng.
- Hỗ trợ thành lập hợp tác xã sản xuất để chia sẻ lợi ích kinh tế, giúp giảm áp lực khai thác không bền vững.
Kết luận
Dự án bảo vệ và phát triển rừng bần, dừa nước, kết hợp với sản xuất các sản phẩm giá trị cao như dừa nước sấy dẻo, không chỉ là một giải pháp môi trường mà còn là câu trả lời toàn diện cho những thách thức hiện tại của Đồng bằng sông Cửu Long.
Bằng cách tập trung vào việc tìm kiếm các giải pháp phù hợp với trình độ, nhận thức, và cách vận hành xã hội tại địa phương, dự án tạo ra sự thay đổi từ chính gốc rễ. Các giải pháp thân thiện với môi trường, dễ áp dụng và gắn bó mật thiết với đời sống của người dân địa phương, giúp họ dễ dàng tiếp cận và triển khai.
Về môi trường, dự án góp phần tái tạo và bảo vệ các hệ sinh thái ngập mặn, tăng khả năng chống ngập mặn, giảm thiểu tác động của nước biển dâng và biến đổi khí hậu. Rừng bần và dừa nước sẽ tiếp tục đóng vai trò là lá chắn tự nhiên bảo vệ ĐBSCL trước những nguy cơ môi trường ngày càng gia tăng.
Về xã hội, dự án đặt trọng tâm vào việc trao quyền và nâng cao năng lực cho các nhóm yếu thế, đặc biệt là phụ nữ, giúp họ không chỉ cải thiện đời sống mà còn trở thành động lực phát triển cộng đồng. Sự gắn kết xã hội được củng cố thông qua các hợp tác xã, mạng lưới hỗ trợ lẫn nhau và các chương trình giáo dục ý thức cộng đồng.
Về kinh tế, dự án tạo ra một chuỗi giá trị bền vững từ tài nguyên thiên nhiên, giúp nâng cao thu nhập cho người dân địa phương. Các sản phẩm giá trị cao từ rừng bần và dừa nước mở ra cơ hội tiếp cận thị trường trong nước và quốc tế, tạo nền tảng cho sự phát triển kinh tế lâu dài.
Tác động dài hạn, dự án không chỉ giải quyết các vấn đề hiện tại mà còn đặt nền móng cho sự phát triển bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu của ĐBSCL trong tương lai. Đây là một minh chứng cho sự kết hợp hài hòa giữa bảo tồn thiên nhiên và phát triển con người, tạo nên một mô hình có thể nhân rộng cho các khu vực khác đang đối mặt với những thách thức tương tự.
Với sự chung tay của cộng đồng quốc tế, trong nước, và người dân địa phương, dự án không chỉ hướng đến việc phục hồi một vùng đất mà còn xây dựng một tương lai thịnh vượng, xanh sạch, và bền vững cho Đồng bằng sông Cửu Long.